|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lẩn và o
verb to get in; to mingle lẩn_và o đám đông to mingle with the crowd
| [lẩn và o] | | | to mix with...; to mingle with... | | | Lẩn và o đám đông bát nháo | | To mingle with the disorderly crowd |
|
|
|
|